Có 2 kết quả:
行千里路,讀萬卷書 xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄌㄨˋ ㄉㄨˊ ㄨㄢˋ ㄐㄩㄢˋ ㄕㄨ • 行千里路,读万卷书 xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄌㄨˋ ㄉㄨˊ ㄨㄢˋ ㄐㄩㄢˋ ㄕㄨ
Từ điển Trung-Anh
see 行萬里路,讀萬卷書|行万里路,读万卷书[xing2 wan4 li3 lu4 , du2 wan4 juan4 shu1]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 行萬里路,讀萬卷書|行万里路,读万卷书[xing2 wan4 li3 lu4 , du2 wan4 juan4 shu1]
Bình luận 0